Hành trình các tàu chạy trên tuyến Thống Nhất

Hành trình các tàu chạy trên tuyến đường sắt Thống nhất (Sài Gòn – Hà Nội – Sài Gòn)

TT TÀU SE1 HÀ NỘI – SÀI GÒN TÀU SE2 SÀI GÒN – HÀ NỘI
GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
1
Hà Nội
22:20
Sài Gòn
21:55
2
Phủ Lý
23:22
23:25
Biên Hòa
22:31
22:34
3
Nam Định
23:56
23:59
Bình Thuận
01:05
01:10
4
Thanh Hoá
01:25
01:31
Tháp Chàm
03:16
03:19
5
Vinh
03:42
03:56
Nha Trang
04:47
04:54
6
Yên Trung
04:19
04:22
Tuy Hoà
06:48
06:51
7
Hương Phố
05:16
05:19
Diêu Trì
08:27
08:39
8
Đồng Hới
07:52
08:04
Quảng Ngãi
11:17
11:22
9
Đông Hà
09:39
09:42
Tam Kỳ
12:24
12:27
10
Huế
10:52
10:59
Đà Nẵng
13:35
13:55
11
Đà Nẵng
13:25
13:45
Huế
16:19
16:26
12
Tam Kỳ
14:53
14:56
Đông Hà
17:38
17:41
13
Quảng Ngãi
15:56
16:01
Đồng Hới
19:20
19:40
14
Diêu Trì
18:36
18:51
Đồng Lê
21:13
21:16
15
Tuy Hoà
20:26
20:29
Hương Phố
22:16
22:19
16
Nha Trang
22:19
22:26
Vinh
23:35
23:42
17
Bình Thuận
02:32
02:37
Thanh Hoá
02:14
02:17
18
Biên Hòa
05:04
05:07
Ninh Bình
03:17
03:20
19
Sài Gòn
05:45
Nam Định
03:49
03:52
20
Phủ Lý
04:23
04:26
21
Hà Nội
05:30

 

TT TÀU SE3 HÀ NỘI – SÀI GÒN TÀU SE4 SÀI GÒN – HÀ NỘI
GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
1
Hà Nội
19:30
Sài Gòn
19:45
2
Phủ Lý
20:34
20:37
Dĩ An
20:14
20:17
3
Nam Định
21:10
21:13
Biên Hòa
20:29
20:32
4
Ninh Bình
21:44
21:47
Long Khánh
21:31
21:34
5
Thanh Hoá
22:52
22:55
Bình Thuận
23:15
23:20
6
Vinh
01:16
01:23
Nha Trang
03:14
03:21
7
Đồng Lê
03:40
03:43
Tuy Hoà
05:18
05:21
8
Đồng Hới
05:21
05:33
Diêu Trì
06:57
07:09
9
Đông Hà
07:15
07:18
Bồng Sơn
08:28
08:31
10
Huế
08:30
08:37
Quảng Ngãi
09:59
10:04
11
Đà Nẵng
11:05
11:25
Tam Kỳ
11:08
11:11
12
Tam Kỳ
13:14
13:17
Đà Nẵng
12:29
12:49
13
Quảng Ngãi
14:22
14:27
Huế
15:26
15:31
14
Bồng Sơn
15:55
15:58
Đông Hà
16:43
16:46
15
Diêu Trì
17:16
17:31
Đồng Hới
18:28
18:40
16
Tuy Hoà
19:09
19:12
Đồng Lê
20:15
20:18
17
Nha Trang
21:05
21:12
Hương Phố
21:20
21:22
18
Tháp Chàm
22:43
22:46
Yên Trung
22:16
22:19
19
Bình Thuận
01:08
01:13
Vinh
22:42
22:47
20
Long Khánh
02:58
03:00
Thanh Hoá
01:17
01:28
21
Biên Hòa
03:57
04:00
Nam Định
03:04
03:07
22
Dĩ An
04:12
04:15
Phủ Lý
03:41
03:44
23
Sài Gòn
04:45
Hà Nội
04:50

 

TT TÀU SE5 HÀ NỘI – SÀI GÒN TÀU SE6 SÀI GÒN – HÀ NỘI
GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
1
Hà Nội
09:00
Sài Gòn
09:00
2
Phủ Lý
10:04
10:07
Biên Hòa
09:39
09:42
3
Nam Định
10:42
10:45
Long Khánh
10:41
10:44
4
Ninh Bình
11:17
11:20
Bình Thuận
12:25
12:30
5
Bỉm Sơn
11:52
11:55
Tháp Chàm
14:42
14:45
6
Thanh Hoá
12:31
12:36
Nha Trang
16:16
16:23
7
Minh Khôi
12:58
13:01
Tuy Hoà
18:34
18:37
8
Chợ Sy
14:18
14:21
Diêu Trì
20:43
20:58
9
Vinh
15:00
15:07
Quảng Ngãi
23:42
23:47
10
Yên Trung
15:30
15:33
Đà Nẵng
02:08
02:23
11
Hương Phố
16:27
16:30
Huế
04:52
05:00
12
Đồng Lê
17:31
17:34
Đông Hà
06:14
06:17
13
Đồng Hới
19:15
19:30
Đồng Hới
08:27
08:42
14
Đông Hà
21:08
21:11
Đồng Lê
10:16
10:18
15
Huế
22:21
22:28
Hương Phố
11:20
11:22
16
Đà Nẵng
01:06
01:21
Yên Trung
12:16
12:19
17
Quảng Ngãi
03:51
03:56
Vinh
12:44
12:51
18
Diêu Trì
06:42
07:00
Chợ Sy
13:32
13:35
19
Tuy Hoà
08:47
08:50
Minh Khôi
15:04
15:07
20
Nha Trang
10:44
10:51
Thanh Hoá
15:30
15:35
21
Tháp Chàm
12:40
12:43
Bỉm Sơn
16:13
16:16
22
Bình Thuận
15:07
15:12
Ninh Bình
16:48
16:51
23
Long Khánh
16:54
16:57
Nam Định
17:22
17:27
24
Biên Hòa
17:54
17:57
Phủ Lý
18:01
18:04
25
Sài Gòn
18:38
Hà Nội
19:12

 

TT TÀU SE7 HÀ NỘI – SÀI GÒN TÀU SE8 SÀI GÒN – HÀ NỘI
GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
1
Hà Nội
06:00
Sài Gòn
06:00
2
Phủ Lý
07:03
07:06
Dĩ An
06:28
06:30
3
Nam Định
07:39
07:42
Biên Hòa
06:41
06:44
4
Ninh Bình
08:14
08:17
Long Khánh
07:43
07:45
5
Thanh Hoá
09:25
09:28
Suối Kiết
08:29
08:31
6
Minh Khôi
09:50
09:53
Bình Thuận
09:28
09:31
7
Chợ Sy
11:19
11:22
Tháp Chàm
11:45
11:48
8
Vinh
12:02
12:09
Nha Trang
13:18
13:33
9
Yên Trung
12:43
12:46
Ninh Hoà
14:11
14:14
10
Hương Phố
13:40
13:42
Tuy Hoà
15:34
15:37
11
Đồng Lê
14:43
14:45
Diêu Trì
17:12
17:27
12
Minh Lễ
15:35
15:37
Bồng Sơn
18:51
18:54
13
Đồng Hới
16:22
16:34
Quảng Ngãi
20:21
20:24
14
Mỹ Đức
17:06
17:09
Tam Kỳ
21:28
21:31
15
Đông Hà
18:32
18:35
Đà Nẵng
22:49
23:04
16
Huế
19:46
19:51
Huế
01:34
01:39
17
Đà Nẵng
22:21
22:36
Đông Hà
02:53
02:56
18
Tam Kỳ
00:01
00:04
Mỹ Đức
04:07
04:10
19
Quảng Ngãi
01:29
01:32
Đồng Hới
04:43
04:55
20
Diêu Trì
04:17
04:32
Minh Lễ
05:51
05:54
21
Tuy Hoà
06:15
06:18
Đồng Lê
06:52
06:55
22
Ninh Hoà
07:48
07:51
Hương Phố
07:57
08:00
23
Nha Trang
08:24
08:39
Yên Trung
08:54
08:57
24
Tháp Chàm
10:10
10:13
Vinh
09:21
09:28
25
Bình Thuận
12:28
12:33
Chợ Sy
10:09
10:11
26
Suối Kiết
13:32
13:34
Minh Khôi
11:29
11:31
27
Long Khánh
14:19
14:22
Thanh Hoá
11:53
11:56
28
Biên Hòa
15:19
15:25
Ninh Bình
13:09
13:12
29
Dĩ An
15:37
15:40
Nam Định
13:44
13:47
30
Sài Gòn
16:10
Phủ Lý
14:21
14:24
31
Hà Nội
15:30
15:30

 

TT TÀU SE9 HÀ NỘI – SÀI GÒN TÀU SE10 SÀI GÒN – HÀ NỘI
GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI GA ĐI GIỜ ĐẾN GIỜ ĐI
1
Hà Nội
14:30
Sài Gòn
14:40
2
Giáp Bát
14:42
14:45
Dĩ An
15:08
15:11
3
Phủ Lý
15:46
15:49
Biên Hòa
15:22
15:28
4
Nam Định
16:24
16:27
Long Khánh
16:27
16:30
5
Ninh Bình
17:13
17:16
Suối Kiết
17:24
17:27
6
Bỉm Sơn
17:48
17:51
Bình Thuận
18:37
18:42
7
Thanh Hoá
18:27
18:30
Sông Mao
19:41
19:44
8
Minh Khôi
18:52
18:55
Tháp Chàm
21:21
21:24
9
Chợ Sy
20:12
20:15
Nha Trang
23:44
23:51
10
Vinh
20:55
21:02
Ninh Hoà
00:28
00:31
11
Yên Trung
21:26
21:29
Tuy Hoà
01:54
01:57
12
Hương Phố
22:38
22:41
Diêu Trì
03:33
03:48
13
Đồng Lê
23:43
23:46
Bồng Sơn
05:14
05:28
14
Đồng Hới
01:21
01:36
Đức Phổ
06:15
06:18
15
Đông Hà
03:25
03:28
Quảng Ngãi
07:00
07:03
16
Huế
04:39
04:55
Núi Thành
07:42
07:45
17
Đà Nẵng
07:35
07:50
Tam Kỳ
08:12
08:15
18
Tam Kỳ
09:08
09:11
Trà Kiệu
09:03
09:05
19
Núi Thành
09:38
09:41
Đà Nẵng
09:48
10:03
20
Quảng Ngãi
10:30
10:35
Huế
12:58
13:05
21
Đức Phổ
11:34
11:36
Đông Hà
14:19
14:22
22
Bồng Sơn
12:24
12:26
Đồng Hới
16:04
16:25
23
Diêu Trì
13:44
13:56
Đồng Lê
18:06
18:09
24
Tuy Hoà
15:31
15:40
Hương Phố
19:11
19:14
25
Giã
16:39
16:54
Yên Trung
20:08
20:11
26
Ninh Hoà
17:27
17:30
Vinh
20:34
20:58
27
Nha Trang
18:04
18:19
Chợ Sy
21:38
21:41
28
Tháp Chàm
20:07
20:10
Minh Khôi
23:00
23:19
29
Sông Mao
21:24
21:26
Thanh Hoá
00:05
00:11
30
Bình Thuận
22:26
22:32
Nam Định
02:13
02:16
31
Biên Hòa
01:55
02:00
Hà Nội
03:55
32
Dĩ An
02:12
02:15
33
Sài Gòn
02:47

Viết một bình luận

02873 053 053

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)